Có 4 kết quả:

博动 bó dòng ㄅㄛˊ ㄉㄨㄥˋ博動 bó dòng ㄅㄛˊ ㄉㄨㄥˋ搏动 bó dòng ㄅㄛˊ ㄉㄨㄥˋ搏動 bó dòng ㄅㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) pulsation
(2) to throb

Từ điển Trung-Anh

(1) pulsation
(2) to throb

Từ điển phổ thông

gõ nhịp

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat rhythmically
(2) to throb
(3) to pulsate

Từ điển phổ thông

gõ nhịp

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat rhythmically
(2) to throb
(3) to pulsate